Webexhausted /ɪɡ.ˈzɔs.təd/ Đã rút hết không khí (bóng đèn... ). Kiệt sức, mệt lử. Bạc màu (đất). Tham khảo "exhausted". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Webexhaust fan noun [ C ] US uk / ɪɡˈzɔːst ˌfæn / us / ɪɡˈzɑːst ˌfæn / (UK extractor, extractor fan) a piece of equipment used to remove steam, smoke, or unpleasant smells from a room or building SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Machines - generators & pumps -engined alternator breeder reactor charger dock docking station dynamo
Cách phân biệt Exhausting và Exhaustive
WebApr 12, 2016 · exhaustion: [noun] the act or process of exhausting : the state of being exhausted. Web1 /'taɪəd/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi 2.1.2 Quá quen thuộc, nhàm, chán 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 mệt 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective / 'taɪəd / Thông dụng Tính từ Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi I am dead tired Tôi mệt đến chết được Quá quen thuộc, nhàm, chán city park peristyle pavilion
EXHAUST FAN Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebExhausted là gì: / ig´zɔ:stid /, Tính từ: Đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất), Hóa học & vật liệu: đã cạn thải, Kỹ... Toggle navigation WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WebMar 7, 2024 · Exhausting có nghĩa là kiệt sức, mệt mỏi không còn đủ sức, mệt lử. Ex. It was a difficult and exhsauting job. Đó là một công việc rất khó khăn và rất mệt mỏi. Exhausting /ɪɡˈzɔːstɪŋ/ và Exhaustive /ɪɡˈzɔːstɪv/ … city park pelayo hotel barcelona